Hợp kim nhôm nào phù hợp hơn cho tấm nhôm hàng hải?

Ứng dụng tấm hợp kim nhôm trên tàu thủy

Hợp kim nhôm được sử dụng rộng rãi trong đóng tàu vì trọng lượng nhẹ, khả năng chống ăn mòn và tỷ lệ cường độ trên trọng lượng cao. Hiệu suất của hợp kim nhôm ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng, độ bền và tính kinh tế của tàu. Vì hợp kim tấm nhôm có hiệu suất hàng hải, nhiều hợp kim nhôm thích hợp cho việc đóng tàu, chủ yếu là dòng 5xxx và 6xxx.

Các thành phần và chức năng của hợp kim nhôm

Hợp kim nhôm là vật liệu hợp kim được hình thành bằng cách thêm một lượng nhất định các nguyên tố hợp kim khác (chẳng hạn như đồng, mangan, silicon, magiê, kẽm, Vân vân.) để nhôm làm ma trận. Việc bổ sung các nguyên tố hợp kim này cho phép hợp kim nhôm duy trì các đặc tính cơ bản của nhôm như trọng lượng nhẹ., dẫn điện và nhiệt tốt, đồng thời có sức mạnh cao hơn, hiệu suất đúc và xử lý tốt hơn và khả năng chống ăn mòn tuyệt vời. Cũng chính vì điều này mà nó có thể tạo nên sự khác biệt trong ngành đóng tàu.

Loại hợp kim nhôm phù hợp nhất cho đóng tàu

5Hợp kim nhôm dòng XXX

Các 5000 loạt hợp kim nhôm có mật độ thấp và độ bền cao, khả năng hàn tuyệt vời và chống ăn mòn, và là loại hợp kim nhôm được sử dụng phổ biến trong đóng tàu. Ví dụ, 5052 Hợp kim nhôm được sử dụng rộng rãi trong sản xuất phụ tùng tàu thủy và xe cộ; 5083 hợp kim nhôm có hàm lượng magiê cao và là một trong những hợp kim nhôm không chịu nhiệt mạnh nhất, thường được sử dụng trong tàu và các ứng dụng có độ bền cao khác; 5454 Hợp kim nhôm cũng là nguyên liệu chính để sản xuất sàn

6Hợp kim nhôm dòng XXX

6000 loạt tấm kim loại nhôm có đặc tính gia công và hàn tốt, cũng như khả năng chống ăn mòn tuyệt vời. 6061 hợp kim nhôm được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng kết cấu; 6063 Hợp kim nhôm được sử dụng rộng rãi trong xây dựng biên dạng và khung cửa sổ do đặc tính xử lý bề mặt tốt, và loại hợp kim nhôm này cũng được sử dụng phổ biến trong kết cấu thượng tầng tàu thủy, chẳng hạn như cửa sổ.

Hàng hải 5083 tấm nhôm

5083 hợp kim được biết đến với độ bền kéo cao, điều cần thiết để chịu được tải trọng và ứng suất gặp phải trong môi trường biển. 5083 hợp kim thể hiện khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt là trong nước biển, làm cho nó trở nên lý tưởng cho thân tàu và các ứng dụng ngoài khơi. Khả năng hàn tuyệt vời có thể tạo thành các mối nối chắc chắn và bền bỉ trong đóng tàu. Ngay cả sau khi hàn, hợp kim vẫn có thể duy trì hầu hết sức mạnh của nó.

5086 Hợp kim nhôm cho tàu và thân tàu

Tấm nhôm 5086 có thành phần tương tự như 5083, nhưng có hàm lượng magie hơi khác một chút (3.5-4.5%) và hàm lượng mangan thấp hơn (0.2-0.7%). Sức mạnh thấp hơn một chút so với 5083, nhưng vẫn cung cấp sự cân bằng tốt về sức mạnh và khả năng định hình, và thích 5083, 5086 hoạt động rất tốt trong môi trường nước mặn.

6061 Tấm biển hợp kim nhôm

Tấm nhôm 6061 chứa magiê (0.8-1.2%), silicon (0.4-0.8%), và một lượng nhỏ đồng, mangan, và crom. Không mạnh bằng dòng 5xxx, nhưng vẫn cung cấp đủ sức mạnh cho nhiều ứng dụng đóng tàu. Có khả năng chống ăn mòn tốt, nhưng không hiệu quả trong môi trường biển như hợp kim dòng 5xxx. 6061 là một trong số ít hợp kim cấp hàng hải có thể được xử lý nhiệt để cải thiện độ bền và các tính chất cơ học khác. Hợp kim này dễ dàng gia công và hàn, và được sử dụng rộng rãi trong ngành đóng tàu.